Gia chủ sinh năm 1952 mệnh gì là câu hỏi được khá nhiều người quan tâm. Thông thường, năm tuổi sẽ dựa theo cặp Thiên Can – Địa Chi để xác định. Tìm hiểu người sinh năm 1952 mệnh gì cũng như các màu hợp mệnh của năm sinh để lựa chọn đồ vật hợp phong thủy.

1. Gia chủ sinh năm 1952 mệnh gì?

Gia chủ sinh năm 1962 mệnh gì là câu hỏi được nhiều người quan tâm
Gia chủ sinh năm 1962 mệnh gì là câu hỏi được nhiều người quan tâm

Nếu bạn tìm hiểu về quy luật ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ thì việc xác định 1952 mệnh gì sẽ vô cùng đơn giản. Những người sinh năm 1952 hay năm Nhâm Thìn thường có cá tính mạnh, luôn thích tìm hiểu những điều mới mẻ.

Năm âm lịch của 1952 bắt đầu từ ngày 27 tháng 1 năm 1952 đến ngày 13 tháng 2 năm 1953. Trong âm lịch, đây là năm Thìn, với Thiên can Nhâm kết hợp cùng Địa chi Thìn. Vì vậy, năm 1952 là năm rồng – Nhâm Thìn.

1.1. Năm 1952 mệnh gì? Thuộc cung gì?

Sinh năm 1952 vào năm 2023 thì được tuổi là 71 tuổi. Tiếp đến vào năm 2024 là 72 tuổi và năm 2025 là 73 tuổi.

Theo phong thuỷ ngũ hành, năm 1952 thuộc mệnh Thủy, cụ thể là Trường Lưu Thủy – tức dòng nước lớn. Những người sinh năm 1952 mệnh gì thì sẽ có các cung tương ứng. Trong đó được phân ra thành cung mệnh nam và cung mệnh nữ.

  • Cung mệnh Nam: thuộc vào cung Chấn Hành Mộc, có trí thông minh và sự nhạy bén. Vì vậy, họ có thể dễ dàng hòa nhập với mọi người xung quanh.
  • Cung mệnh Nữ: thuộc cung Chấn Hành Mộc giống với cung mệnh nam. Tuy nhiên, ở họ toát ra sự khéo léo và dịu dàng, dễ thân thiết với người xung quanh.

Như vậy, dù năm sinh 1952 mệnh gì thì cung mệnh nam và nữ cũng đều thuộc cung mệnh Chấn Hành Mộc. Điều này cho thấy các cá nhân thuộc tuổi này thường sở hữu nguồn năng lượng dồi dào, giúp họ dễ dàng theo đuổi và hoàn thành những mục tiêu trong cuộc sống.

1.2. Tính cách của người sinh năm 1952

Người tuổi Nhâm Thìn thường có tính cách mạnh mẽ và độc lập
Người tuổi Nhâm Thìn thường có tính cách mạnh mẽ và độc lập
  • Tính cách của nam Nhâm Thìn

Đối với những nam mệnh Nhâm Thìn, họ luôn toát ra vẻ mạnh mẽ và quyền lực của loài Rồng. Họ là một người vô cùng cẩn trọng nhưng cũng không kém phần nhân hậu, đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Tuy nhiên, đôi lúc họ cũng tỏ ra cộc cằn khó tính. Sự tỉ mỉ và trau chuốt quá mức của họ đôi khi khiến người xung quanh bực mình. Nhìn chung, nam mạng Nhâm Thìn là người biết nhìn xa trông rộng và có cuộc sống viên mãn về sau.

  • Tính cách của nữ Nhâm Thìn

Nữ mệnh Nhâm Thìn luôn thích làm việc độc lập, hành động của họ mạnh mẽ như dòng chảy xiết. Họ tự tin vào khả năng của mình và đôi lúc có vẻ lạnh lùng và thờ ơ với người xung quanh.

Tuy nhiên, sau khi tiếp xúc lâu dài bạn sẽ thấy họ là một người rất dễ gần, giàu lòng trắc ẩn và sống vô cùng tình cảm.

2. 1952 hợp màu gì?

Lựa chọn màu sắc phù hợp cho người tuổi Nhâm Thìn giúp thu hút vượng khí
Lựa chọn màu sắc phù hợp cho người tuổi Nhâm Thìn giúp thu hút vượng khí

Nhâm Thìn thuộc mệnh Thủy. Theo ngũ hành, Thủy tương sinh với mệnh Mộc và mệnh Kim. Vì thế, các cá nhân mệnh này hợp các màu sắc thuộc về mệnh Mộc và mệnh Kim. Bao gồm:

  • Màu trắng
  • Màu đen
  • Màu xanh dương 
  • Màu bạc

Nếu bạn hoặc có người thân sinh năm 1952, bạn có thể lựa chọn các đồ vật có màu sắc trên để sử dụng, mua làm quà biếu, tặng.

Ngoài màu sắc tương hợp của mệnh này, bạn cũng cần chú ý tới các màu tương khắc. Thông thường, sẽ là các gam màu thuộc mệnh Thổ.

  • Màu vàng
  • Màu nâu
  • Màu đỏ
  • Màu da cam

Các màu sắc trên không hợp với mệnh Thủy. Nếu bạn sử dụng màu sắc này, có thể sẽ khắc chế sự phát triển của bản thân.

3. Tuổi hợp Nhâm Thìn 1952 mệnh gì?

Tuổi Nhâm Thìn nên lựa chọn những tuổi hợp mệnh để làm ăn, hôn nhân thuận lợi 
Tuổi Nhâm Thìn nên lựa chọn những tuổi hợp mệnh để làm ăn, hôn nhân thuận lợi

Lựa chọn tuổi hợp với mệnh số sẽ giúp các cá nhân mạng Nhâm Thìn có thể gặp được nhiều cơ hội hơn, tránh các tình huống dễ xảy ra xung đột tranh cãi. Theo đó, thường được phân chia theo tuổi hợp làm ăn và tuổi hợp kết hôn.

3.1. Tuổi hợp làm ăn

Để việc làm ăn đạt được thành công rực rỡ, người sinh năm Nhâm Thìn 1952 nên cân nhắc hợp tác làm ăn với các tuổi như sau:

  • Canh Dần (1950): Canh và Nhâm tạo ra sự hỗ trợ lẫn nhau vì Kim sinh Thủy, có thể hỗ trợ Thủy, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nếu có ý định làm ăn chung.
  • Mậu Tuất (1958): Mậu và Nhâm không tương sinh nhưng Thổ có thể cung cấp sự ổn định cho Thủy. Sự kết hợp này có thể mang lại sự cân bằng và lâu dài trong mối quan hệ làm ăn.
  • Kỷ Hợi (1959): Hợi là Thủy, tương hợp với Nhâm Thìn. Kỷ (Thổ) có thể giúp điều hòa và dẫn dắt nguồn năng lượng của Thủy, từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho sự hợp tác.
  • Canh Thân (1980): Tương tự với Canh Dần, Canh Thân cũng có thể hỗ trợ Nhâm thông qua mối quan hệ tương sinh Kim – Thủy. Trong đó, sự mạnh mẽ của Kim có thể củng cố và thúc đẩy nguồn năng lượng của Thủy.

3.2. Tuổi hợp kết hôn

Khi người sinh năm Nhâm Thìn 1952 tìm kiếm bạn đời, các tuổi sau đây được coi là phù hợp để xây dựng một tổ ấm hạnh phúc.

  • Tuổi Tý: Tài năng và sự thông minh nhanh nhẹn của tuổi này sẽ là nguồn động lực mạnh mẽ, hỗ trợ sự nghiệp của Nhâm Thìn. Từ đó cùng nhau vượt qua khó khăn và đồng hành phát triển tương lai. 
  • Tuổi Dần: Tuổi dần có sự mạnh mẽ và quyết đoán nên xuất hiện mâu thuẫn. Tuy nhiên với sự thấu hiểu và tâm đầu ý hợp, mọi vấn đề sẽ nhanh chóng được giải quyết. 
  • Tuổi Mão: Người tuổi Mão có tính cách nhạy cảm, tinh tế trong khi tuổi Thìn có sự quyết đoán giúp bổ sung hoàn hảo cho nhau. Từ đó góp phần tạo nên một cuộc hôn nhân viên mãn và hạnh phúc.
  • Tuổi Thân: Người tuổi Thân năng động, thông minh. Cả hai có sự chia sẻ và bảo vệ lẫn nhau giúp hai bạn duy trì mối quan hệ bền lâu.

Việc xác định gia chủ sinh năm 1952 mệnh gì giúp bạn hiểu rõ hơn về vận mệnh và tính cách của mình. Hơn nữa theo datxanhdongnambo còn mang lại nhiều lợi ích trong việc sắp xếp phong thủy, bố trí nhà cửa và định hướng cuộc sống. Với mệnh Thủy của Nhâm Thìn 1952, bạn có thể tận dụng các yếu tố phong thủy phù hợp để mang lại sự thịnh vượng, bình an và hạnh phúc trong cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *