Đất vườn là gì và một số vấn đề liên quan đến đất vườn được nhiều người quan tâm nhất, bởi hiện nay nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích khác nhau của người dân đang gia tăng đáng kể.
1. Đất vườn là gì?
1.1. Đất Vườn Trên Thực Tiễn
Mặc dù pháp luật đất đai hiện hành không định nghĩa cụ thể đất vườn, nhưng dựa trên thực tiễn sử dụng, có thể hiểu đất vườn là phần đất được sử dụng để trồng cây, phục vụ mục đích canh tác và làm vườn. Trên diện tích đất vườn này, người sử dụng có thể trồng các loại cây hàng năm như rau, đậu, hoặc cây lâu năm như các loại cây ăn quả (mít, bưởi, chuối, cam…), cây cảnh, hoặc kết hợp trồng cả hai loại cây này.
Thông thường, đất vườn nằm liền kề hoặc trong khu vực đất ở của hộ gia đình và thường được sử dụng cho các hoạt động nông nghiệp nhỏ lẻ, phục vụ đời sống sinh hoạt hoặc thương mại. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng đất trong việc tận dụng diện tích và môi trường xung quanh để phát triển kinh tế gia đình.
1.2. Đất Vườn Theo Pháp Luật
Theo Luật Đất đai 2013, không có điều khoản nào giải thích trực tiếp về khái niệm đất vườn. Tuy nhiên, Điều 10 Luật Đất đai 2013 phân chia đất thành ba nhóm chính: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp, và đất chưa sử dụng. Dù không có quy định cụ thể về đất vườn, tại Điều 103 Luật Đất đai 2013, có quy định về cách xác định diện tích đất vườn và ao trong cùng thửa đất ở, nơi có sự kết hợp nhiều mục đích sử dụng như đất ở, đất vườn, và ao.
Trước khi có Luật Đất đai 2013, một số văn bản pháp lý đã đề cập đến khái niệm đất vườn. Cụ thể, Quyết định 507/1999/QĐ-TCĐC của Tổng cục Địa chính ban hành vào năm 1999 đã đưa ra định nghĩa về “đất vườn tạp” như là diện tích đất vườn gắn liền với đất ở trong khuôn viên của mỗi hộ gia đình, trồng xen kẽ các loại cây hàng năm và cây lâu năm mà không thể tách riêng.
Ngoài ra, Thông tư 1990/2001/TT-TCĐC cũng đề cập đến việc đất vườn thuộc nhóm đất nông nghiệp, với ký hiệu là “Vườn”. Chứng tỏ rằng, đất vườn, về bản chất pháp lý, vẫn được xem là loại đất phục vụ nông nghiệp, nhưng có thể gắn liền với đất ở hoặc là một thửa đất riêng biệt.
2. Sự khác nhau giữa đất nông nghiệp và đất vườn là gì?
Đất vườn là gì? Phân biệt giữa đất nông nghiệp và đất vườn như sau:
- Đất Vườn:
Là loại đất được sử dụng để trồng cây hàng năm, cây lâu năm hoặc cây cảnh trong một khu vực riêng hoặc gắn liền với đất ở.
Có thể nằm trong thửa đất ở nhưng chủ yếu được dùng để làm vườn trồng cây.
- Đất Nông Nghiệp:
Là nhóm đất dùng cho các mục đích sản xuất nông nghiệp như trồng cây lương thực, cây công nghiệp, hoặc chăn nuôi gia súc.
Bao gồm nhiều loại đất khác nhau như đất trồng lúa, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản.
Đất vườn có thể nằm trong cùng thửa đất với đất ở, trong khi đất nông nghiệp thường được sử dụng cho mục đích sản xuất lớn hơn và không gắn liền với đất ở.
3. Đất vườn có thời hạn sử dụng bao lâu?
Đất vườn là gì? thời hạn bao lâu? Vì đất vườn thường được xếp vào nhóm đất nông nghiệp, thời hạn sử dụng đất được quy định tại Điều 126 Luật Đất đai 2013, cụ thể như sau:
- Đối Với Đất Vườn Được Nhà Nước Giao Hoặc Công Nhận Quyền Sử Dụng Đất Nông Nghiệp:
Hộ gia đình hoặc cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp được Nhà nước giao hoặc công nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp, bao gồm cả đất vườn, có thời hạn sử dụng là 50 năm.
Khi hết thời hạn, nếu hộ gia đình hoặc cá nhân có nhu cầu sử dụng đất, họ được quyền gia hạn thêm 50 năm mà không cần phải làm thủ tục gia hạn.
- Đối Với Đất Vườn Được Nhà Nước Cho Thuê:
Đối với trường hợp Nhà nước cho hộ gia đình hoặc cá nhân thuê đất nông nghiệp (bao gồm đất vườn. Thời hạn sử dụng không quá 50 năm.
Khi hết thời hạn thuê, nếu có nhu cầu tiếp tục sử dụng đất, hộ gia đình hoặc cá nhân có thể làm thủ tục để Nhà nước xem xét gia hạn việc cho thuê đất.
4. Đất vườn là gì? Đất vườn xây nhà được hay không?
Câu trả lời là không, bởi theo quy định của pháp luật, một trong những nguyên tắc quan trọng khi sử dụng đất là phải sử dụng đúng mục đích đã được cấp phép. Điều này được quy định rõ ràng tại Khoản 1 Điều 6 Luật Đất đai 2013:
“Điều 6. Nguyên tắc sử dụng đất
Sử dụng đất đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và đúng mục đích sử dụng đất.”
Chỉ có thể xây dựng nhà ở trên đất thổ cư (hay còn gọi là đất ở), vốn được quy hoạch và cấp phép để xây dựng nhà ở. Đất vườn, thuộc nhóm đất nông nghiệp, được sử dụng cho mục đích trồng trọt và không được phép xây dựng nhà ở trên đó. Nếu người sử dụng xây dựng nhà trên đất vườn, điều này sẽ vi phạm quy định pháp luật.
Hậu Quả Khi Xây Nhà Trên Đất Vườn:
- Xử phạt hành chính: Việc xây dựng nhà ở trên đất vườn mà chưa được chuyển đổi mục đích sử dụng sẽ dẫn đến việc bị xử phạt theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai.
- Buộc tháo dỡ: Ngoài việc xử phạt tiền, chủ sở hữu còn buộc phải tháo dỡ các công trình xây dựng trái phép và khôi phục lại tình trạng ban đầu của đất.
5. Được phép chuyển đất vườn thành đất thổ cư khi nào?
Để chuyển đất vườn thành đất thổ cư, trước hết cần hiểu rõ đất vườn là gì? Điểm d khoản 1 Điều 57 Luật Đất đai 2013 quy định trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền bao gồm:
“…
d) Chuyển đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp.”.
Để chuyển đất vườn thành đất thổ cư, cần phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cụ thể là Ủy ban nhân dân cấp huyện. Điều kiện chuyển đổi bao gồm:
- Phù hợp với quy hoạch sử dụng đất ở địa phương.
- Có quyết định phê duyệt từ UBND cấp huyện.
Thủ tục bao gồm nộp đơn xin phép tại Phòng Tài nguyên và Môi trường, chờ xét duyệt, và nộp thuế sau khi được chấp thuận.
Những thông tin trên của Datxanhdongnambo sẽ giúp bạn hiểu hơn về đất vườn là gì? và các vấn đề liên quan đến đất vườn.